Có 2 kết quả:

曾經 céng jīng ㄘㄥˊ ㄐㄧㄥ曾经 céng jīng ㄘㄥˊ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) once
(2) already
(3) former
(4) previously
(5) ever
(6) (past tense marker used before verb or clause)

Bình luận 0